--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rầu rỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rầu rỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầu rỉ
+
Gloomy, melancholy
Nét mặt rầu rĩ
To wear a melancholy face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rầu rỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rầu rỉ"
:
râu ria
rầu rỉ
rêu rao
rệu rã
rệu rạo
riu riu
ru rú
rù rì
rù rù
rủ rê
more...
Lượt xem: 745
Từ vừa tra
+
rầu rỉ
:
Gloomy, melancholyNét mặt rầu rĩTo wear a melancholy face
+
xạo
:
unreliable
+
cằn
:
(nói về đất trồng trọt) Exhausted, impoverishedbiến đất cằn thành đồng ruộng tươi tốtto turn impoverished land into lush fields